Có 2 kết quả:

亚克力 yà kè lì ㄧㄚˋ ㄎㄜˋ ㄌㄧˋ亞克力 yà kè lì ㄧㄚˋ ㄎㄜˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) acrylic (loanword)
(2) see also 壓克力|压克力[ya1 ke4 li4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) acrylic (loanword)
(2) see also 壓克力|压克力[ya1 ke4 li4]

Bình luận 0